Kế hoạch toàn khoá - Khoá 1

Mã HP

Tên học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Ghi chú

Lý thuyết

Thực hành

Tự học

Học kỳ 1

 

Tuần 1

Phương pháp và Công cụ học tập tại NBS (1 tuần)

BIT.3.01.00

Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản

3

30

30

90

 

ITE.3.01.00

Nhập môn nghề nghiệp

3

45

0

105

 

BEN.3.01.00

Tiếng Anh 1

3

30

30

90

 

ITE.3.02.00

Cơ sở lập trình

3

30

30

90

 

ITE.3.06.00

Thiết kế và phát triển web

3

30

30

90

 

TỔNG

15

    

Học kỳ 2

 

ITE.3.07.00

CSS framework: Bootstrap

3

30

30

90

 

ITE.3.09.00

Lập trình JavaScript và jQuery

3

30

30

90

 

BEN.3.02.00

Tiếng Anh 2

3

30

30

90

 

ITE.3.03.00

Java cơ bản

3

30

30

90

 

ITE.3.05.00

Thiết kế và phát triển CSDL

3

30

30

90

 

TỔNG

15

    

Học kỳ 3

 

ITE.3.10.00

Các hệ quản trị CSDL: SQL Server và MySql

3

30

30

90

 

ITE.3.11.00

PHP và MVC

3

30

30

90

 

BEN.3.03.00

Tiếng Anh 3

3

30

30

90

 

ITE.3.08.00

Lập trình HĐT với Java

3

30

30

90

 

ITE.3.04.00

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3

30

30

90

 

Học kỳ 4

ITE.3.14.00

Phân tích và thiết kế hệ thống

3

30

30

90

 

ITE.3.15.00

Java Swing

3

30

30

90

 

ITE.3.13.00

Tiếng Anh 4

3

30

30

90

 

ITE.3.19.00

Tích hợp và kiểm thử hệ thống

3

30

30

90

 

ITE.3.12.00

Quy trình phát triển phần mềm với Agile

3

30

30

90

 

TỔNG

15

    

Học kỳ 5: Chọn 2 trong 3 môn tự chọn

ITE.3.22.00

Quản lý dự án phần mềm

3

30

30

90

 

ITE.3.17.00

Chuyên đề (2): Phát triển web với WordPress

3

30

30

90

tự chọn

ITE.3.18.00

Chuyên đề (6): Công nghệ phần mềm

3

30

30

90

tự chọn

ITE.3.16.00

Chuyên đề (1): J2EE và lập trình Web

3

30

30

90

tự chọn

LAW.3.01.00

Pháp luật đại cương

2

30

0

70

 

ITE.3.20.00

Lập trình di động

4

45

30

125

 

ITE.3.21.00

Tiếng Anh 5

3

30

30

90

 

TỔNG

18

    

Học kỳ 6: Chọn 15 TC

ITE.3.23.00

Chuyên đề (3): Java: Spring MVC và Hibernate framework

3

30

30

90

 

ITE.3.24.00

Chuyên đề (4): Ngôn ngữ lập trình C#

3

30

30

90

 

ITE.3.25.00

Chuyên đề (5): Lập trình Python

3

30

30

90

 

ITE.3.26.00

Chuyên đề (7): Phân tích dữ liệu với Python

3

30

30

90

 

ITE.3.27.00

Xu hướng CN (1): ASP.NET Core

3

30

30

90

 

ITE.3.28.00

Xu hướng CN (2): Entity Framework Core

3

30

30

90

 

ITE.3.29.00

Xu hướng CN (3): Lập trình NodeJS

3

30

30

90

 

ITE.3.30.00

Xu hướng CN (4): Lập trình Ruby

3

30

30

90

 

ITE.3.31.00

Xu hướng CN (5): Lập trình Desktop

3

30

30

90

 

ITE.3.32.00

Xu hướng CN (6): Quản trị mạng

3

30

30

90

 

ITE.3.33.00

Xu hướng CN (7): Học máy và ứng dụng

3

30

30

90

 

TỔNG

15

    

Học kỳ 7

ISE.3.02.00

Phương pháp nghiên cứu khoa học (*)

2

30

0

70

 

ISE.3.01.00

Phỏng vấn, tìm việc và làm việc (*)

2

15

30

55

 

POL.3.01.00

Triết học Mác-Lê nin (*)

3

45

0

105

 

POL.3.02.00

Kinh tế chính trị Mác-Lênin (*)

2

30

0

70

 

POL.3.03.00

Chủ nghĩa xã hội khoa học (*)

2

30

0

70

 

POL.3.04.00

Tư tưởng Hồ Chí Minh (*)

2

30

0

70

 

POL.3.05.00

Lịch sử Đảng CSVN (*)

2

30

0

70

 

TỔNG

15

   


Học kỳ 8

ITE.3.34.00

Thực tập doanh nghiệp (*)

9

450

 

TỔNG

9

    

Học kỳ 9

ITE.3.35.00

Khóa luận tốt nghiệp (**)

9

450

 

TỔNG

9

    

TỔNG CỘNG

126

    

Ghi chú:

  • Để rút ngắn tiến độ học tập, SV có thể đăng ký học vượt các học phần có gắn (*) bất cứ lúc nào trong quá trình học;
  • Với Khóa luận tốt nghiệp (**), SV có thể đăng ký thực hiện sau khi đã hoàn thành hết các học phần.



Mã HP

Tên học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Ghi chú

Lý thuyết

Thực hành

Tự học

Học kỳ 1

 

Tuần 1

Phương pháp và Công cụ học tập tại NBS (1 tuần)

BIT.3.01.00

Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản

3

30

30

90

 

BUA.3.01.00

Nhập môn nghề nghiệp QTKD

3

45

0

105

 

BEN.3.01.00

Tiếng Anh 1

3

30

30

90

 

BUA.3.06.00

Môi trường kinh doanh

3

45

0

105

 

BUA.3.02.00

Marketing căn bản

3

45

0

105

 

TỔNG

15

    

Học kỳ 2

 

BEN.3.02.00

Tiếng Anh 2

3

30

30

90

 

BUA.3.10.00

Content marketing

3

45

0

105

 

BUA.3.04.00

Hành vi người tiêu dùng

3

45

0

105

 

BUA.3.11.00

Truyền thông marketing tích hợp

3

30

30

90

 

BUA.3.12.00

Mạng xã hội, viral marketing và Facebook Marketing

3

45

0

105

 

BUA.3.09.00

Quản trị nguồn nhân lực

3

45

0

105

 

TỔNG

18

    

Học kỳ 3

 

ACC.3.01.00

Nguyên lý kế toán

3

45

0

105

 

BUA.3.05.00

Hành vi tổ chức

3

45

0

105

 

BEN.3.03.00

Tiếng Anh 3

3

30

30

90

 

Chuyên ngành Digital marketing

BUA.3.20.00

Nghiên cứu marketing

3

30

30

90

 

BUA.3.18.00

Chiến lược Marketing

3

30

30

90

 

Chuyên ngành Truyền thông marketing

BUA.3.27.00

Đồ họa ảnh

3

15

60

75

 

BUA.3.26.00

Xử lý phim

3

30

30

90

 

TỔNG

15

    

Học kỳ 4

Chuyên ngành Digital marketing

BUA.3.07.00

Tiếng Anh 4

3

30

30

90

 

BUA.3.19.00

Thương mại điện tử

3

30

30

90

 

BUA.3.22.00

Phát triển kênh bán hàng

3

30

30

90

 

BUA.3.15.00

Quản trị quan hệ khách hàng

3

15

30

55

 

BUA.3.21.00

Marketing quốc tế

3

30

30

90

 

BUA.3.14.00

Thực tế ngành

3

0

90

60

 

Chuyên ngành Truyền thông marketing

BUA.3.07.00

Tiếng Anh 4

3

30

30

90

 

BUA.3.23.00

Truyền thông đa phương tiện

3

30

30

90

 

BUA.3.25.00

Xây dựng kế hoạch truyền thông marketing

3

30

30

90

 

BUA.3.24.00

Quản trị khủng hoảng truyền thông

3

30

30

90

 

BUA.3.15.00

Quản trị quan hệ khách hàng

2

15

30

55

 

BUA.3.14.00

Thực tế ngành

3

0

90

60

 

TỔNG

17

    

Học kỳ 5

LAW.3.01.00

Pháp luật đại cương

2

30

0

70

 

BUA.3.16.00

Quản trị thương hiệu

3

30

30

90

 

BUA.3.13.00

Tổ chức sự kiện

2

15

30

55

 

BUA.3.17.00

Quan hệ công chúng

3

45

0

105

 

ITE.3.21.00

Tiếng Anh 5

3

30

30

90

 

TỔNG

13

    

Học kỳ 6: Chọn 4 môn trong các môn tự chọn

BUA.3.03.00

Pháp luật cho hoạt động kinh doanh

3

45

0

105

 

BUA.3.28.00

Doanh nghiệp và hoạt động doanh nghiệp

3

45

0

105

tự chọn

BUA.3.29.00

SMS marketing, Email Marketing và Telemarketing

3

30

30

90

tự chọn

BUA.3.30.00

Quản trị Web

3

30

30

90

tự chọn

BUA.3.31.00

Google Ads và Google Analytics

3

30

30

90

tự chọn

ACC.3.02.00

Phân tích tài chính doanh nghiệp

3

30

30

90

tự chọn

BUA.3.32.00

Website và công cụ tìm kiếm

3

30

30

90

tự chọn

BUA.3.33.00

Khởi nghiệp doanh nghiệp

3

30

30

90

tự chọn

BUA.3.34.00

Ví điện tử

3

45

0

105

tự chọn

ACC.3.03.00

Thanh toán quốc tế

3

30

30

90

tự chọn

BUA.3.35.00

Phân tích hoạt động kinh doanh

3

30

30

90

tự chọn

BUA.3.36.00

Môi trường kinh doanh toàn cầu

3

45

0

105

tự chọn

BUA.3.37.00

Nguyên lý bố cục tạo hình

3

45

0

105

tự chọn

BUA.3.38.00

Vẽ mỹ thuật 1

3

45

0

105

tự chọn

BUA.3.39.00

Phần mềm đồ họa 1

3

30

30

90

tự chọn

TỔNG

15

    

Học kỳ 7

ISE.3.02.00

Phương pháp nghiên cứu khoa học (*)

2

30

0

70

 

ISE.3.01.00

Phỏng vấn, tìm việc và làm việc (*)

2

15

30

55

 

POL.3.01.00

Triết học Mác-Lê nin (*)

3

45

0

105

 

POL.3.02.00

Kinh tế chính trị Mác-Lênin (*)

2

30

0

70

 

POL.3.03.00

Chủ nghĩa xã hội khoa học (*)

2

30

0

70

 

POL.3.04.00

Tư tưởng Hồ Chí Minh (*)

2

30

0

70

 

POL.3.05.00

Lịch sử Đảng CSVN (*)

2

30

0

70

 

TỔNG

15

    

Học kỳ 8

BUA.3.41.00

Thực tập doanh nghiệp (*)

9

450

 

TỔNG

9

    

Học kỳ 9

BUA.3.42.00

Khóa luận tốt nghiệp (**)

9

450

 

TỔNG

9

    

TỔNG CỘNG

126

    

Ghi chú:

  • Để rút ngắn tiến độ học tập, SV có thể đăng ký học vượt các học phần có gắn (*) bất cứ lúc nào trong quá trình học;
  • Với Khóa luận tốt nghiệp (**), SV có thể đăng ký thực hiện sau khi đã hoàn thành hết các học phần.