CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ XA NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
ÁP DỤNG TỪ KHOÁ 1
(Ban hành theo Quyết định số 023/2024/QĐ-PXU ngày 06/02/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Phú Xuân)
- THÔNG TIN TỔNG QUÁT
– Tên chương trình: CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH
– Trình độ đào tạo: ĐẠI HỌC
– Mã ngành: 7340101
– Loại hình đào tạo: Đào tạo từ xa
– Thời gian đào tạo: 9 học kỳ
– Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
– Quy trình đào tạo và điều kiện tốt nghiệp: Được thực hiện theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục – Đào tạo. Cụ thể:
Quy trình đào tạo: Thực hiện theo hình thức tích lũy tín chỉ;
Điều kiện tốt nghiệp: Sinh viên đủ các điều kiện sau đây thì được Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp:
Cho đến thời điểm xét tốt nghiệp, người học không bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
Tích lũy đủ số lượng tín chỉ theo quy định của chương trình đào tạo;
Có điểm trung bình chung tích lũy của toàn khóa học đạt từ 2.0 trở lên (đã quy đổi theo thang điểm 4.0);
Thỏa mãn một số yêu cầu về kết quả học tập đối với nhóm học phần do Hiệu trưởng quy định;
Có đủ chứng chỉ Giáo dục Thể chất và chứng chỉ An ninh – Quốc phòng theo quy định hiện hành.
Tên văn bằng sau khi tốt nghiệp: Bằng cử nhân ngành Quản trị kinh doanh.
- YÊU CẦU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
– Tổng số tín chỉ: 126
– Khối lượng kiến thức chung: 32 TC
– Khối lượng kiến thức cơ sở ngành: 24 TC
– Khối lượng kiến thức chuyên ngành: 52 TC
– Thực tập tốt nghiệp và khóa luận: 18 TC
Lưu ý:
– Tổng số tín chỉ trên không bao gồm: Giáo dục Quốc phòng và định hướng; Các hoạt động rèn luyện bắt buộc và tự chọn.
– Các học phần liên quan đến lý luận chính trị, ngoại ngữ không chuyên thực hiện theo quy chế hiện hành.
- CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT | Mã HP | Mã HP chính quy | Tên học phần | Số TC | Loại HP | Số tiết | Tiên quyết | HK dự kiến | Hình thức thi | |||
BB | TC | LT | TH | Tự học | ||||||||
A | Khối kiến thức chung: 32 TC | 32 | ||||||||||
1 | BUA.3.01.00 | ORT1121 | Nhập môn nghề nghiệp QTKD | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 1 | Đồ án | ||
2 | BIT.3.01.00 | ORT1031 | Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 1 | Đồ án | ||
3 | POL.3.02.00 | POL2031 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 2 | x | 30 | 0 | 70 | 8 | Đồ án | ||
4 | POL.3.03.00 | POL1011 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | x | 30 | 0 | 70 | 8 | Đồ án | ||
5 | POL.3.04.00 | POL2011 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 30 | 0 | 70 | 8 | Đồ án | ||
6 | POL.3.05.00 | POL2041 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | x | 30 | 0 | 70 | 8 | Đồ án | ||
7 | POL.3.01.00 | PHI1011 | Triết học Mác-Lê nin | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 8 | Đồ án | ||
8 | ISE.3.01.00 | ORT2012 | Phỏng vấn, tìm việc và làm việc | 2 | x | 15 | 30 | 55 | 6 | Đồ án | ||
9 | ISE.3.02.00 | ORT1041 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | x | 30 | 0 | 70 | 6 | Đồ án | ||
10 | BEN.3.01.00 | ENG1011 | Tiếng Anh 1 | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 1 | Đồ án | ||
11 | BEN.3.02.00 | ENG1021 | Tiếng Anh 2 | 3 | x | 30 | 30 | 90 | TA1 | 2 | Đồ án | |
12 | BEN.3.03.00 | ENG1031 | Tiếng Anh 3 | 3 | x | 30 | 30 | 90 | TA2 | 3 | Đồ án | |
13 | LAW.3.01.00 | LAW1021 | Pháp luật đại cương | 2 | x | 30 | 0 | 70 | 6 | Đồ án | ||
B | Khối kiến thức cơ sở ngành: 24 TC | 24 | ||||||||||
1 | BUA.3.02.00 | MAR1011 | Marketing căn bản | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 2 | Đồ án | ||
2 | BUA.3.03.00 | BIZ1042 | Pháp luật cho hoạt động kinh doanh | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 7 | Đồ án | ||
3 | BUA.3.04.00 | BIZ1021 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 2 | Đồ án | ||
4 | ACC.3.01.00 | ACC1011 | Nguyên lý kế toán | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 3 | Đồ án | ||
5 | BUA.3.05.00 | MAN1021 | Hành vi tổ chức | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 2 | Đồ án | ||
6 | BUA.3.06.00 | BIZ1011 | Môi trường kinh doanh | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 1 | Đồ án | ||
7 | BUA.3.07.00 | ENG1101 | Tiếng Anh 4 (Chuyên ngành) | 3 | x | 30 | 30 | 90 | TA3 | 4 | Đồ án | |
8 | BUA.3.09.00 | MAN2011 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 6 | Đồ án | ||
C | Khối kiến thức chuyên ngành 52 TC (trong đó Bắt buộc: 40 TC; Tự chọn: 12 TC) | |||||||||||
C0 | Kiến thức chuyên ngành chung (25 TC) | 25 | ||||||||||
1 | BUA.3.10.00 | MAR1021 | Content marketing | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 2 | Đồ án | ||
2 | BUA.3.08.00 | ENG2101 | Tiếng Anh 5 (Chuyên ngành) | 3 | x | 30 | 30 | 90 | TA4 | 5 | Đồ án | |
3 | BUA.3.11.00 | MAR1071 | Truyền thông marketing tích hợp | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 3 | Đồ án | ||
4 | BUA.3.12.00 | MAR1031 | Mạng xã hội, viral marketing và Facebook Marketing | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 3 | Đồ án | ||
5 | BUA.3.13.00 | PUB2012 | Tổ chức sự kiện | 2 | 15 | 30 | 55 | 8 | Đồ án | |||
6 | BUA.3.14.00 | OJT3050 | Thực tế ngành | 3 | x | 0 | 90 | 60 | 5 | Đồ án | ||
7 | BUA.3.15.00 | MAN1011 | Quản trị quan hệ khách hàng | 2 | x | 15 | 30 | 55 | 3 | Đồ án | ||
8 | BUA.3.16.00 | MAN2021 | Quản trị thương hiệu | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 6 | Đồ án | ||
9 | BUA.3.17.00 | PUR2011 | Quan hệ công chúng | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 6 | Đồ án | ||
C1 | Kiến thức chuyên sâu Digital Marketing (15TC) | 15 | ||||||||||
1 | BUA.3.18.00 | MAR1061 | Chiến lược Marketing | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 4 | Đồ án | ||
2 | BUA.3.19.00 | ECM2011 | Thương mại điện tử | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 4 | Đồ án | ||
3 | BUA.3.20.00 | MAR2011 | Nghiên cứu marketing | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 4 | Đồ án | ||
4 | BUA.3.21.00 | MAR2091 | Marketing quốc tế | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 7 | Đồ án | ||
5 | BUA.3.22.00 | BIZ2011 | Phát triển kênh bán hàng | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 4 | Đồ án | ||
C2 | Kiến thức chuyên sâu Truyền Thông Marketing (15TC) | 15 | ||||||||||
1 | BUA.3.23.00 | MUL2021 | Truyền thông đa phương tiện | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 4 | Đồ án | ||
2 | BUA.3.24.00 | PUR2021 | Quản trị khủng hoảng truyền thông | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 4 | Đồ án | ||
3 | BUA.3.25.00 | BIZ2051 | Xây dựng kế hoạch truyền thông marketing | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 4 | Đồ án | ||
4 | BUA.3.26.00 | MUL2011 | Xử lý phim | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 7 | Đồ án | ||
5 | BUA.3.27.00 | ART2011 | Đồ họa ảnh | 3 | x | 15 | 60 | 75 | 4 | Đồ án | ||
Tự chọn (12 TC) | 12 | |||||||||||
1 | BUA.3.28.00 | BIZ1031 | Doanh nghiệp và hoạt động doanh nghiệp | 3 | x | 45 | 0 | 105 | 2 | Đồ án | ||
2 | BUA.3.29.00 | MAR2041 | SMS marketing, Email Marketing và Telemarketing | 3 | x | 30 | 30 | 90 | Đồ án | |||
5 | BUA.3.30.00 | MAR2071 | Quản trị Web | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 5 | Đồ án | ||
3 | BUA.3.31.00 | MAR2021 | Google Ads và Google Analytics | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 5 | Đồ án | ||
5 | ACC.3.02.00 | FIN2011 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 3 | x | 30 | 30 | 90 | Đồ án | |||
6 | BUA.3.32.00 | MAR1041 | Website và công cụ tìm kiếm | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 5 | Đồ án | ||
7 | BUA.3.33.00 | BIZ2031 | Khởi nghiệp doanh nghiệp | 3 | x | 30 | 30 | 90 | 7 | Đồ án | ||
8 | BUA.3.34.00 | BIZ2041 | Ví điện tử | 3 | x | 45 | 0 | 105 | Đồ án | |||
9 | ACC.3.03.00 | ACC2031 | Thanh toán quốc tế | 3 | x | 30 | 30 | 90 | Đồ án | |||
10 | BUA.3.35.00 | KKT4202 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 | x | 30 | 30 | 90 | Đồ án | |||
11 | BUA.3.36.00 | BIZ2021 | Môi trường kinh doanh toàn cầu | 3 | x | 45 | 0 | 105 | Đồ án | |||
12 | BUA.3.37.00 | ART1101 | Nguyên lý bố cục tạo hình | 3 | x | 45 | 0 | 105 | Đồ án | |||
13 | BUA.3.38.00 | ART1041 | Vẽ mỹ thuật 1 | 3 | x | 45 | 0 | 105 | Đồ án | |||
14 | BUA.3.39.00 | GRA1011 | Phần mềm đồ họa 1 | 3 | x | 30 | 30 | 90 | Đồ án | |||
D | Thực tập doanh nghiệp OJT và khóa luận tốt nghiệp (18 TC) | 18 | ||||||||||
1 | BUA.3.41.00 | OJT3021 | Thực tập doanh nghiệp | 9 | x | 450 | 9 | Báo cáo thực tập | ||||
2 | BUA.3.42.00 | PRJ3012 | Khóa luận tốt nghiệp | 9 | x | 450 | 9 | Khóa luận tốt nghiệp | ||||
E | Khối kiến thức không tích lũy | |||||||||||
1 | MIL1011 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 1 | x | ||||||||
2 | GDTC1011 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | x | ||||||||
3 | GDTC1012 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | x | ||||||||
4 | GDTC1013 | Giáo dục thể chất 3 | 1 | x | ||||||||
TỔNG CỘNG | 126 |